Các từ liên quan tới オレってピヨリタン
オーレ オレ
Olé (tiếng Tây Ban Nha; sử dụng để ca ngợi, hoan hô...)
オレっ娘 オレっこ おれっこ
tui, ta, tôi,.. (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất của phụ nữ)
オレ流 オレりゅう おれりゅう
one's own way of thinking, one's independent approach
降っても照っても ふってもてっても
mưa hoặc tỏa sáng
寄って集って よってたかって
lập thành một đám đông, tập trung lại, hợp lực chống lại
って て
hạt trích dẫn thông thường
徹底 てってい
sự triệt để (suy nghĩ, thái độ)
言ったって いったって
nói gì đi chăng nữa