Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メーカー メーカ メーカー
nhà sản xuất.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
器楽 きがく
nhạc khí
楽器 がっき
nhạc cụ
メーカー物 メーカーもの メーカーぶつ
tiết mục tên - nhãn hiệu
オレンジ
cam
オレンジペコ オレンジペコー オレンジピコー オレンジ・ペコ オレンジ・ペコー オレンジ・ピコー
orange pekoe (grade of black tea)