Các từ liên quan tới オーケストラの少女
オーケストラ オーケストラ
dàn nhạc; ban nhạc
少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.
オーケストラピット オーケストラ・ピット
orchestra pit
シンフォニーオーケストラ シンフォニー・オーケストラ
symphony orchestra
オーケストラボックス オーケストラ・ボックス
orchestra box