Các từ liên quan tới オースチン・モーター・カンパニー
オースチン オースティン
Austin
ペーパーカンパニー ペーパー・カンパニー
1.Công ty ma 2.Công ty được lập ra để tránh thuế, hay thực hiện vì mục đích khác
リーディングカンパニー リーディング・カンパニー
leading company
オフショアカンパニー オフショア・カンパニー
offshore company
トレーディングカンパニー トレーディング・カンパニー
trading company
カンパニー コンパニー
công ty
モーター モータ
động cơ
モーターグレーダー モーター・グレーダー
Máy san