Các từ liên quan tới オーストラリア南極領土
領土 りょうど
lãnh thổ.
nきょく N極
cực Bắc
sきょく S極
cực Nam; Nam Cực
南極 なんきょく
cực nam
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
イギリスりょうホンデュラス イギリス領ホンデュラス
British Honduras.
イギリスりょうボルネオ イギリス領ボルネオ
British Borneo