Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
グルデン
gulden
オーストリア オーストリア
nước Áo
墺太利 オーストリア
ハンガリー
nước Hung ga ri.
洪牙利 ハンガリー
nước Hungary
ハンガリー語 ハンガリーご はんがりーご
tiếng Hung ga ri.
オーストリア学派 オーストリアがくは
trường phái kinh tế học Áo
はんがりーご ハンガリー語