Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
オーディン
ODIN
甲鉄艦 こうてつかん きのえてつかん
tàu chiến bọc thép
装甲 そうこう
bọc sắt
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装甲車 そうこうしゃ
xe bọc thép
装甲部隊 そうこうぶたい
đoàn bọc sắt
仮装巡洋艦 かそうじゅんようかん
tuần dương hạm buôn bán
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.