Các từ liên quan tới オートプシー・イメージング
ảnh hóa
光イメージング ひかりイメージング
ảnh quang học
ドキュメントイメージング ドキュメント・イメージング
quét tài liệu
分子イメージング ぶんしイメージング
molecular imaging
全身イメージング ぜんしんイメージング
hình ảnh toàn bộ cơ thể
灌流イメージング かんりゅうイメージング
xạ hình tưới máu
神経系イメージング しんけいけいイメージング
hình ảnh hệ thần kinh
呼吸同期イメージング こきゅうどうきイメージング
kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh hô hấp