Các từ liên quan tới オーバーラップ (企業)
phần chồng lên nhau; trùng nhau; trùng lặp; chồng chéo
企業 きぎょう
doanh nghiệp
オーバーラップウィンドウ オーバーラップ・ウィンドウ
cửa sổ chồng lấp
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
企業化 きぎょうか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
企業アップストア きぎょーアップストア
cửa hàng ứng dụng công ty
箱企業 はこきぎょう
công ty bình phong
企業間 きぎょうかん
liên doanh nghiệp