Các từ liên quan tới オールスター歌合戦
歌合戦 うたがっせん
cuộc thi giọng ca hay, cuộc thi hát
オールスター オール・スター
dàn diễn viên toàn sao
紅白歌合戦 こうはくうたがっせん
hàng năm đốt sém cuộc thi giữ chặt chiều (của) năm mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
オールスターキャスト オールスター・キャスト
buổi biểu diễn có tất cả các nghệ sĩ tên tuổi.
オールスターゲーム オールスター・ゲーム
all-star game
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.