Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漂流 ひょうりゅう
sự phiêu dạt; sự lênh đênh
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
オーロラ
cực quang; hiện tượng phát quang ở các cực trái đất do mặt trời; ánh bình mình; ánh hồng lúc bình minh; ánh ban mai
漂流物 ひょうりゅうぶつ
vật trôi nổi; vật nổi lềnh bềnh
漂流船 ひょうりゅうせん
con thuyền trôi dạt.
漂流木 ひょうりゅうぼく
cây gỗ trôi nổi.
漂流者 ひょうりゅうしゃ
người trôi dạt trên biển
漂流記 ひょうりゅうき
castaway story (e.g. Robinson Crusoe), drifter's adventure tale