Các từ liên quan tới カクテル(混合酒調合法)
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
混合酒 こんごうしゅ
cocktail; thức uống hỗn hợp; rượu pha trộn
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)