Các từ liên quan tới カス郡 (ノースダコタ州)
ノースダコタ ノース・ダコタ
North Dakota
カス札 カスふだ
card only worth 1 point (in hanafuda)
滓 かす カス
cặn bã; feces; từ chối; váng
揚げカス あげカス あげかす
phế liệu thực phẩm, bột bánh
消しカス けしカス けしかす
vụn tẩy
食べカス たべかす たべカス
phế liệu thực phẩm, thức ăn thừa
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.