Các từ liên quan tới カタルーニャ独立手続き開始宣言
独立宣言 どくりつせんげん
tuyên ngôn độc lập
手続き宣言 てつづきせんげん
khai báo thủ tục
独立宣言書 どくりつせんげんしょ
bản tuyên ngôn độc lập
相続開始 そーぞくかいし
sự bắt đầu của sự kế thừa
手続き型言語 てつづきがたげんご
ngôn ngữ thủ tục
手続き形言語 てつづきがたげんご
ngôn ngữ thủ tục
手続き向き言語 てつづきむきげんご
ngôn ngữ thủ tục
宣言 せんげん
tuyên ngôn; sự thông báo; công bố; lời tuyên bố; tuyên bố.