Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カテゴリー錯誤
錯誤 さくご
sai lầm.
カテゴリー カテゴリ カテゴリー
hạng; loại; nhóm
記憶錯誤 きおくさくご
chứng loạn trí nhớ
試行錯誤 しこうさくご
cái sai phát hiện khi chạy thử; lỗi phát hiện khi thử.
時代錯誤 じだいさくご
sự sai năm tháng, sự sai niên đại, việc lỗi thời; người lỗi thời; vật lỗi thời
カテゴリー化 カテゴリーか
sự phân loại hoá
試行錯誤法 しこーさくごほー
phương pháp thử và sai
カテゴリーキラー カテゴリー・キラー
kẻ hủy diệt thị trường