Các từ liên quan tới カトリック嘉義教区
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
カトリック教 かとりっくきょう
đạo Thiên Chúa
カトリック教会 カトリックきょうかい
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
教義 きょうぎ
giáo lý.
công giáo
加特力 カトリック
Công giáo
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
教区 きょうく
vùng nằm trong giáo khu có nhà thờ và giáo sĩ riêng; giáo xứ, xứ đạo