Các từ liên quan tới カトリック夙川教会
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
カトリック教会 カトリックきょうかい
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
カトリック教 かとりっくきょう
đạo Thiên Chúa
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
夙 しゅく
sớm và sáng sủa; sớm trong cuộc sống; dài (lâu) trước đây; một thời gian dài (lâu)