Các từ liên quan tới カナディアン・ロッキー
カナディアン カナディアン
người Canada
カナディアンウイスキー カナディアン・ウイスキー
Canadian whisky
カナディアンカヌー カナディアン・カヌー
thuyền độc mộc nhỏ của người Canada; thuyền độc mộc; canô
ジャパニーズカナディアン ジャパニーズ・カナディアン
Japanese Canadian
ロッキー山脈 ロッキーさんみゃく
dãy núi Rocky (hay đơn giản là Rockies, là dãy núi khá rộng ở miền Tây Bắc Mỹ)
ロッキー山紅斑熱 ロッキーやまこーはんねつ
sốt phát ban rocky mountain (rocky mountain spotted fever, rmsf)