Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カバ カバ
Con Hà Mã
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
安全カバ- あんぜんカバー
Thiết bị an toàn
カバー カヴァー カヴァ カバ カバー
bìa; vỏ bọc; trang bìa
介 かい
bóc vỏ; loài sò hến; hiện thân bên trong giữa; sự điều đình; dự vào
紹介と相談 しょーかいとそーだん
giới thiệu và thảo luận