Các từ liên quan tới カバ園長の動物園日記
動物園 どうぶつえん
vườn bách thú.sở thú
園長 えんちょう
hiệu trưởng trường mẫu giáo; người phụ trách vườn thú
学園長 がくえんちょう
hiệu trưởng; trưởng khoa
人間動物園 にんげんどうぶつえん
human zoo
植物園 しょくぶつえん
vườn bách thảo.
園 その えん
vườn; công viên.
日本庭園 にほんていえん にっぽんていえん
vườn kiểu Nhật; vườn cảnh theo phong cách truyền thống Nhật Bản
運動公園 うんどうこうえん
công viên thể thao