Các từ liên quan tới カブリ理論物理学研究所
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
理論物理学 りろんぶつりがく
vật lý học lý thuyết
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
理論生物学 りろんせいぶつがく
lý thuyết sinh học
論理学 ろんりがく
luân lý học.
心理学理論 しんりがくりろん
lý thuyết tâm lý