Các từ liên quan tới カプロッティ式弁装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
衝撃式印字装置 しょうげきしきいんじそうち
máy in đập
サンプルホールド装置 サンプルホールドそうち
thiết bị lấy mẫu và lưu giữ
データチャネル装置 データチャネルそうち
thiết bị kênh dữ liệu
グラフィクス装置 グラフィクスそうち
thiết bị đồ họa