データチャネル装置
データチャネルそうち
☆ Danh từ
Thiết bị kênh dữ liệu

データチャネル装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới データチャネル装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
データチャネル データ・チャネル
kênh dữ liệu
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
サンプルホールド装置 サンプルホールドそうち
thiết bị lấy mẫu và lưu giữ
グラフィクス装置 グラフィクスそうち
thiết bị đồ họa
インテリジェント装置 インテリジェントそうち
thiết bị thông minh
篩装置 ふるいそーち
máy rây
シール装置 シールそーち
dụng cụ cặp chì