Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カミさんの悪口
悪口 あっこう わるくち わるぐち
nói xấu
口の悪い くちのわるい
ác miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
悪口する あっこうする
bôi lem.
口が悪い くちがわるい
độc mồm độc miệng
悪口雑言 あっこうぞうごん わるぐちぞうごん
chửi bới ầm ĩ
悪たれ口 あくたれぐち
sự ác khẩu.