Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
悪口 あっこう わるくち わるぐち
nói xấu
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
口の悪い くちのわるい
ác miệng
口が悪い くちがわるい
độc mồm độc miệng
悪口雑言 あっこうぞうごん わるぐちぞうごん
chửi bới ầm ĩ
悪たれ口 あくたれぐち
sự ác khẩu.
悪すぎる わるすぎる
xấu quá.
悪戯する あくぎ
trêu chọc; trêu ghẹo; đùa cợt.