Các từ liên quan tới カヤック (インターネット企業)
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
企業 きぎょう
doanh nghiệp
một loại thuyền nhỏ bằng gỗ để di săn bắt của người Et-ki-mô; thuyền Kaiac; thuyền lá tre; thuyền gỗ; xuồng Kaiac
シーカヤック シー・カヤック
sea kayak
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
インターネット インタネット インターネット
Internet
企業化 きぎょうか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
企業アップストア きぎょーアップストア
cửa hàng ứng dụng công ty