Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カラスと水差し
con quạ
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
差し水 さしみず
sự tưới nước.
水差し みずさし
cái bình (có tay cầm và vòi), vò (đựng rượu)
カラス科 カラスか
họ chim mật
カラス口 カラスくち
bút kẻ đường
カラス族 カラスぞく
họ Quạ (là một họ phân bố khắp thế giới chứa các loài chim biết kêu/hót thuộc bộ Sẻ bao gồm quạ, choàng choạc, giẻ cùi, ác là, chim khách, quạ thông, quạ chân đỏ và chim bổ hạt)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac