Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カラスの親指
親指 おやゆび
ngón cái
親指の爪 おやゆびのつめ
móng của ngón tay cái
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
con quạ
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
カラス科 カラスか
họ chim mật
親指シフトキーボード おやゆびシフトキーボード
bàn phím chuyển ngón tay cái
親指シフト おやゆびシフト
shift ngón tay cái