Các từ liên quan tới カラー (映像制作会社)
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
映像制作ソフト えいぞうせいさくソフト
phần mềm sản xuất hình ảnh
からーえいが カラー映画
phim màu.
画像/映像制作ソフト がぞう/えいぞうせいさくソフト
Phần mềm sản xuất hình ảnh / video.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.