Các từ liên quan tới カリスマ・レコード
カリスマ カリスマ
năng lực; khả năng thần bí; uy tín; đức tính gây được lòng tin; quyền lực; tài năng do chúa trời ban cho
カリスマ性 カリスマせい
lôi cuốn, cuốn hút
カリスマ店員 カリスマてんいん
nhân viên cửa hàng tiêu biểu
カリスマ先生 カリスマせんせい
charismatic teacher, charming professor
đĩa nhựa
MXレコード MXレコード
bản ghi mx (mail exchange record)
PTRレコード PTRレコード
bản ghi ngược
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó