カリスマ店員
カリスマてんいん
☆ Danh từ
Nhân viên cửa hàng tiêu biểu

カリスマ店員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カリスマ店員
店員 てんいん
người bán hàng; nhân viên bán hàng
カリスマ カリスマ
năng lực; khả năng thần bí; uy tín; đức tính gây được lòng tin; quyền lực; tài năng do chúa trời ban cho
女店員 じょてんいん
chị bán hàng
カリスマ性 カリスマせい
lôi cuốn, cuốn hút
カリスマ先生 カリスマせんせい
giáo viên có sức thu hút; giáo viên truyền cảm hứng
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.
カリスマ美容師 カリスマびようし
chuyên viên thẩm mỹ nổi tiếng
石材店従業員 せきざいてんじゅうぎょういん
nhân viên cửa hàng đá