Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホルモン拮抗剤 ホルモンきっこーざい
thuốc đối kháng hormone
麻薬拮抗剤 まやくきっこーざい
chất đối kháng ma tuý
拮抗 きっこう けっこう
sự cạnh tranh, sự kình địch, sự ganh đua, sự tranh tài, sự đua tài
拮抗薬 きっこうやく
cơ đối kháng
拮抗筋 きっこうきん
戦力拮抗 せんりょくきっこう
struggle for supremacy between evenly-matched armies (teams)
勢力拮抗 せいりょくきっこう
struggle for supremacy between evenly-matched forces (parties)
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.