Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カルネアデスの板
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
スキーの板 スキーのいた
Xki, ván trượt tuyết, trượt tuyết; đi xki
板の間 いたのま
sàn gỗ; phòng có sàn bằng gỗ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
俎板の鯉 まないたのこい
đối đầu với một thất vọng tình trạng; để quanh bị cắt đứt và không có khả năng để làm bất cứ cái gì
板 いた ばん
bản, bảng
天板/棚板 てんばん/たないた
mặt bàn/ kệ