Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
舞を舞う まいをまう
Nhảy múa, khiêu vũ
舞う まう
cuộn
舞舞 まいまい
Con ốc sên
振舞う ふるまう
Cư xử tiếp đãi; hành xử
仕舞う しまう
cất đi,đưa vào
見舞う みまう
đi thăm người ốm.
舞 まい
nhảy; nhảy
目が舞う めがまう
hoa mắt