舞う
まう「VŨ」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Cuộn
木
の
葉
が
渦
をなし
舞
っていた.
Lá cây bị cuộn vào thành vòng tròn.
(
人
)の
足
が
リング
に
舞
う
Cuộn chân thành vòng tròn
Nhảy múa
歓喜
に
舞
う
Nhảy lên vì vui sướng
舞
いを
舞
う
Biểu diễn một điệu nhảy
Xao động; xao xuyến
風
に
舞
う
Gió xao động .

Từ đồng nghĩa của 舞う
verb
Bảng chia động từ của 舞う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 舞う/まうう |
Quá khứ (た) | 舞った |
Phủ định (未然) | 舞わない |
Lịch sự (丁寧) | 舞います |
te (て) | 舞って |
Khả năng (可能) | 舞える |
Thụ động (受身) | 舞われる |
Sai khiến (使役) | 舞わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 舞う |
Điều kiện (条件) | 舞えば |
Mệnh lệnh (命令) | 舞え |
Ý chí (意向) | 舞おう |
Cấm chỉ(禁止) | 舞うな |