Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới カルーア・ミルク
rượu Kahlúa (loại rượu mùi cà phê của Mexico)
sữa
ミルクティー ミルクティ ミルク・ティー ミルク・ティ
trà pha sữa
ミルクセーキ ミルクシェーク ミルク・セーキ ミルク・シェーク
sữa trứng đánh ngọt
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
米ミルク こめミルク
sữa gạo
粉ミルク こなミルク
sữa bột
ミルク蛇 ミルクへび ミルクヘビ
rắn sữa (là một loài rắn trong họ Rắn nước. Loài này được Lacépède mô tả khoa học đầu tiên năm 1789)