カレンダースプレッド取引
カレンダースプレッドとりひき
Phương thức giao dịch cho cùng một sản phẩm kỳ hạn với các tháng hợp đồng khác nhau
Phương thức giao dịch chênh lệch giá
Giao dịch chênh lệch
Giao dịch chênh lệch giá của cùng một hợp đồng tương lai cho các tháng hợp đồng khác nhau
カレンダースプレッド取引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カレンダースプレッド取引
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản