カンジダ属
カンジダぞく
Candida (một chi nấm men)
カンジダ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới カンジダ属
カンジダ・アルビカンス カンジダ・アルビカンス
candida albicans (một loài nấm men)
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
カンジダ症 カンジダしょう
nhiễm nấm candida
カンジダ膣炎 カンジダちつえん
candidal vaginitis; sự truyền nhiễm bột nở thuộc âm đạo
カンジダ血症 カンジダけつしょう
bệnh nấm candida
膣カンジダ症 ちつカンジダしょう ちつカンジタしょう
bệnh nhiễm nấm âm đạo
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm