Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カンジダ症
カンジダしょう
nhiễm nấm candida
膣カンジダ症 ちつカンジダしょう ちつカンジタしょう
bệnh nhiễm nấm âm đạo
口腔カンジダ症 こうくうカンジダしょう
nấm miệng
カンジダ血症 カンジダけつしょう
bệnh nấm candida
カンジダ・アルビカンス カンジダ・アルビカンス
candida albicans (một loài nấm men)
カンジダ属 カンジダぞく
candida (một chi nấm men)
カンジダ膣炎 カンジダちつえん
candidal vaginitis; sự truyền nhiễm bột nở thuộc âm đạo
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
Đăng nhập để xem giải thích