Các từ liên quan tới カンドゥー幕張新都心
都心 としん
trung tâm thành phố; trung tâm đô thị
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
新入幕 しんにゅうまく
đô vật mới được thăng cấp lên bộ phận makuuchi
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
都心部 としんぶ
khu vực ở trong trung tâm thành phố
副都心 ふくとしん
thứ nhì (sự tái thiết) (mà) những hiệu ứng trên (về) một thành phố đặt đúng tâm như một kết quả (của) sự phát triển ngoại ô
新興都市 しんこうとし
thành phố mới nổi