Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カンブリア紀 カンブリアき
kỷ Cambri
第三紀 だいさんき だいみき
(địa lý, địa chất) kỷ thứ ba
第四紀 だいよんき だいしき
thời kỳ thứ tư
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
カンブリア系 カンブリアけい
Cambrian system (i.e. rock layer deposited during the Cambrian period)
二十世紀 にじっせいき にじゅっせいき
Thế kỷ hai mươi.
第2期 だいにき
kỳ thứ 2
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.