Các từ liên quan tới カンブリア紀第四期
カンブリア紀 カンブリアき
kỷ Cambri
第四紀 だいよんき だいしき
thời kỳ thứ tư
第四 だいよん
thứ tư.
カンブリア系 カンブリアけい
Cambrian system (i.e. rock layer deposited during the Cambrian period)
第三紀 だいさんき だいみき
(địa lý, địa chất) kỷ thứ ba
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
第四趾 だいよんし
ngón áp út
第四胃 だいよんい
abomasum (fourth compartment of the stomach of a ruminant), maw, rennet-bag