Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
第二趾 だいにし
ngón chân thứ 2
第五趾 だいごし
ngón út
第三趾 だいさんし
ngón chân giữa
第一趾 だいいちし
ngón chân cái
第四 だいよん
thứ tư.
第四紀 だいよんき だいしき
thời kỳ thứ tư
第四胃 だいよんい
dạ múi khế túi (động vật nhai lại); dạ dày thứ tư
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.