経済開発
けーざいかいはつ「KINH TẾ KHAI PHÁT」
Phát triển kinh tế
経済開発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経済開発
カンボジア地域経済開発協会 かんぼじあちいきけいざいかいはつきょうかい
Hiệp hội các Cơ quan Phát triển Kinh tế Địa phương Campuchia.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
開放経済 かいほうけいざい
Nền kinh tế mở.+ Là một nền kinh tế tham gia vào thương mại quốc tế.
経済発展 けいざいはってん
Phát triển kinh tế.+ Quá trình cải thiện mức sônngs và sự sung túc của dân chúng của các nước đang phát triển bằng cách tăng thu nhập trên đầu người.