Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
陥落 かんらく
sự bị thụt xuống; mất; tụt dốc; sự xuống dốc; sự sa sút; sự tụt dốc
大関陥落 おおぜきかんらく
tụt hạng
年落ち ねんおち
years since produced (of cars)
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
失陥 しっかん
dâng nộp; rơi
陥穽 かんせい
bẫy; cạm bẫy