年落ち
ねんおち「NIÊN LẠC」
☆ Danh từ
Years since produced (of cars)

年落ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年落ち
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
落ち おち オチ
Điểm nút, điểm mấu chốt (của một câu chuyện, chuyện đùa...)
落ち鰻 おちうなぎ
lươn xuôi theo dòng nước để đẻ trứng
落ち魚 おちうお おちぎょ
cá đi xuôi dòng sông để đẻ trứng; cá di chuyển đến vùng nước ấm hơn; cá chết
角落ち かくおち
shogi chơi với người (bộ) chơi cấp cao hơn chơi mà không có kaku