Các từ liên quan tới カーロイ1世 (ハンガリー王)
nước Hung ga ri.
洪牙利 ハンガリー
nước Hungary
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
ハンガリー語 ハンガリーご はんがりーご
tiếng Hung ga ri.
世界王者 せかいおうじゃ
nhà vô địch thế giới
ハンガリー精神 ハンガリーせいしん
tinh thần khao khát (thể hiện mong muốn mãnh liệt về điều gì đó và ý chí mạnh mẽ để đạt được điều đó)
降三世明王 ごうざんぜみょうおう
vua kiến thức đã chinh phục ba thế giới