Các từ liên quan tới ガウスの法則 (磁場)
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
ガウスの法則 ガウスのほうそく
định luật Gauss
磁場療法 じばりょうほう
liệu pháp từ trường
磁場 じば じじょう
từ trường.
法則 ほうそく
đạo luật
デュロンプティの法則 デュロンプティのほうそく
định luật Dulong-Petit
ハーディーワインベルクの法則 ハーディーワインベルクのほうそく
phương trình Hardy–Weinberg (là một công thức toán học mô tả tần số tương đối của các alen và tần số của các kiểu gen trong một quần thể sẽ ổn định qua nhiều thế hệ trong những điều kiện nhất định)
ルシャトリエの法則 ルシャトリエのほうそく
nguyên lý Le Chatelier (Nguyên lý chuyển dịch cân bằng)