磁場療法
じばりょうほう「TỪ TRÀNG LIỆU PHÁP」
Liệu pháp từ trường
磁場療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磁場療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
電磁波療法 でんじはりょうほう
liệu pháp sóng điện từ
磁場 じば じじょう
từ trường.
磁気刺激療法 じきしげきりょうほう
liệu pháp kích thích từ tính
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac