Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ガウス引力定数
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
万有引力定数 ばんゆういんりょくていすう
hằng số hấp dẫn phổ quát
ガウスの整数 ガウスのせーすー
số nguyên gauxơ
gauss
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
引力 いんりょく
lực hấp dẫn; lực hút
引数 ひきすう
argument